Skip to content

Latest commit

 

History

History
183 lines (180 loc) · 7.36 KB

terminology.md

File metadata and controls

183 lines (180 loc) · 7.36 KB

Dưới đây là danh mục các từ tiếng Anh tương ứng của các thuật ngữ, và/hoặc các từ, cụm từ mà thông thường không được dịch, như: "style guide", "object", "polyfill", v.v. Các từ, cụm từ được dịch có thể chỉ đúng trong ngữ cảnh là bản dịch này.

Nếu bạn cảm thấy một thuật ngữ có vẻ được dịch chưa hợp lý, hoặc bạn cần sự giải thích về một thuật ngữ, bạn có thể mở một Vấn đề để thảo luận.

Nếu bạn biết một từ/cụm từ tiếng Việt thích hợp hơn cho một thuật ngữ, và nếu bạn sẵn lòng, bạn có thể mở một Đề nghị kéo cho một sửa đổi.

Tiếng Việt English
Ánh xạ Map/mapping
Ba ngôi Ternary
Bản sao/sao Copy
Bản sao nhanh/sao nhanh Shallow-copy
Bắt Catch
Bất biến Immutable
Bẻ nhánh Fork
Biến Variable/var
Biến đổi/sự biến đổi Mutate/mutation
Biểu thức Expression
Biểu thức hàm Function expression
Biểu thức hàm gọi tức thời Immediately invoked function expression/IIFE
Bộ khung phần mềm Framework
Bộ phận hàm Function signature
Bộ tải Loader
Bộ tổng hợp Bundler
Bộ trợ năng Shim/polyfill
Bước Step
Cải tiến mã nguồn Refactor code/code refactoring
Căn đầu dòng Indent
Câu lệnh/lệnh Statement
Cấu trúc một dòng One-liner
Chỉ-viết Write-only
Chuỗi String
Chú thích Comment
Còn-lại Rest
Cơ số Radix
Cú pháp Syntax
Cú pháp tiện lợi Syntactic sugar
Legacy
Dấu gạch dưới Underscore
Dấu lược/dấu nháy đơn Single quote
Dấu ngắt dòng/dấu xuống dòng Line break
Dấu ngoặc Brace
Dấu ngoặc nhọn Curly brace
Dấu ngoặc tròn Parenthesis/parentheses
Dấu ngoặc vuông Array bracket
Dịch mã Transpile
Duyệt Iterate
Đề xuất Proposal
Đề nghị kéo Pull request
Định danh Identifier
Định hướng lối viết Style guide
Định nghĩa Define
Đối số Argument
Đối tượng Object
Đối tượng duyệt Iterator/iterator object
Đối tượng đích Receiver
Đối tượng độc nhất Singleton
Đối tượng khả duyệt Iterable object
Đối tượng rỗng Null object
Đối tượng trần Bare object
Độ bao phủ Coverage
Đường dẫn Path
Ép kiểu/sự ép kiểu Coerce/coercion/cast/casting
Gán/phép gán Assign/assignment
Gán lại Reassign
Ghép Concatenate/concatenation/concat
Giai đoạn chết Temporal dead zone/TDZ
Giá trị băm Hash/hash value
Giá trị gốc Raw value
Giả lập đối tượng Mock
Giả lập mô-đun Stub
Giống-mảng Array-like
Gọi/phép gọi Call/invoke/invocation
Hàm Function
Hàm bất định Variadic function
Hàm bậc cao hơn Higher-order function
Hàm đọc Getter/getter function
Hàm ghi Setter/setter function
Hàm gọi ngược Callback/callback function
Hàm gọi tức thời Immediately invoked function
Hàm hữu danh Named function
Hàm mũi tên Arrow function
Hàm sinh trị Generator/generator function
Hàm tạo Constructor
Hàm thuần Pure function
Hàm tiện ích Utility/utility function
Hàm truy cập Accessor/accessor function
Hàm vô danh Anonymous function
Hàm xử lý Handler
Hằng Constant/const
Hiệu suất Performance/perf
Hiệu ứng phụ Side effect
Kéo lên/sự kéo lên/nổi lên/sự nổi lên Hoist/hoisting
Pad
Khai báo Declare/declaration
Khoảng trắng Whitespace
Không gian tên Namespace
Khối Block
Kiểm thử/sự kiểm thử Test/testing
Kiểu giá trị Type
Kiểu nguyên thủy Primitive
Kiểu sai Falsy/falsey
Ký pháp Notation
Ký pháp chấm Dot notation
Ký tự đại diện Wildcard/wildcard character
Ký tự thoát Escape character
Liên kết Link
Liệt kê Spread
Lô-gíc Logic
Lỗ hổng Vulnerability
Lỗi câm Silent error
Lớp Class
Lớp cha Parent class/parent
Lũy thừa Exponentiation
Lưu tạm Cache
Lựa chọn Select/selection
Mã/mã nguồn Code/source code
Mảng Array
Mô-đun Module
Một ngôi Unary
Ném ra Throw
Ngăn xếp Call stack/stack
Ngầm định Implicit
Nghẽn cổ chai Bottleneck
Ngoại lệ Exception
Nguyên mẫu Prototype
Nguyên văn Literal
Ngữ cảnh Context
Nhà phát triển Developer/dev
Nhập/lệnh nhập Import
Nối chuỗi Chain/chaining
Phần tử Element
Phép dịch chuyển bit Bit-shift/bit-shift operation
Phép tăng Increment
Phép giảm Decrement
Phép tiền tăng/sự tiền tăng Pre-increment
Phép tiền giảm/sự tiền giảm Pre-decrement
Phi chuẩn Non-standard
Phương thức Method
Quy tắc chèn dấu chấm phẩy tự động Automatic semicolon insertion/ASI
Quy ước đặt tên Naming convention
Ràng buộc Binding
Riêng tư Private
Rút gọn/dạng rút gọn Shorthand/shortcut
So sánh/sự so sánh Compare/comparision
Sự bằng nhau Equality
Sự kiện Event/ev
Tên của thuộc tính Property name/key
Tên được tính của thuộc tính Computed property name
Tham chiếu Reference
Tham số Parameter
Thành viên Member
Thân hàm Function body
Thẻ Tab
Thuộc phạm vi hàm Function-scoped
Thuộc phạm vi khối Block-scoped
Thuộc tính Property
Thư viện Library/lib
Thừa kế Inherit/inheritance
Thực thể Instance
Tiến trình gọi Caller
Tính khả đọc Readability
Tính tương thích Compatibility
Toàn cục Global
Toán tử Operator
Trình gỡ lỗi Debugger
Trình phân tích mã Linter
Trình thực thi Engine
Trích xuất/sự trích xuất Destructure/destructuring/extract
Trọng tải Payload
Truy cập Access
Truy vấn Query
Từ khóa Keyword
Từ khóa điều chỉnh Modifier
Ứng dụng Application/app
Vấn đề Issue
Xếp tầng Cascade/cascading
Xuất/lệnh xuất Export
Xuất hữu danh Named export
Xuất mặc định Default export
Xung đột khi gộp Merge conflict